Từ điển Thiều Chửu
惓 - quyền
① Quyền quyền 惓惓 thành thiết, lòng thành thiết (lòng thiết).

Từ điển Trần Văn Chánh
惓 - quyền
Thành khẩn, thiết tha.【惓惓】quyền quyền [quán quán] Thành khẩn: 惓惓之忱 Tấm lòng thành khẩn. Cv. 拳拳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惓 - quyền
Xem Quyền quyền 惓惓 — Một âm khác là Quyển. Xem Quyển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
惓 - quyển
Buồn rầu — Nguy ngập ( nói về bệnh ) — Một âm là Quyền. Xem Quyền.


惓惓 - quyền quyền ||